🌟 문장 성분 (文章成分)

1. 주어, 서술어, 목적어 등과 같이 한 문장을 구성하는 요소.

1. THÀNH PHẦN CÂU: Yếu tố cấu thành một câu như chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필수 문장 성분.
    Essential sentence component.
  • Google translate 국어의 문장 성분.
    The sentence component of the korean language.
  • Google translate 문장 성분이 빠지다.
    The sentence component is missing.
  • Google translate 문장 성분이 생략되다.
    The sentence component is omitted.
  • Google translate 문장 성분을 표시하다.
    Display sentence components.
  • Google translate 동사는 문장의 주어가 어떠한 행동을 함을 알리는 문장 성분이다.
    Verbs are sentence components that indicate what the subject of the sentence does.
  • Google translate 주어나 목적어 등 문장 성분을 지나치게 생략하면 의미가 불확실해진다.
    Excessive omission of sentence components, such as subject or object, makes the meaning uncertain.
  • Google translate 글을 쓸 때에는 문장 성분이 서로 잘 호응하는지 살펴봐야 해.
    When you write, you should see if the sentence components respond well to each other.
    Google translate 주어와 서술어의 호응 같은 거 말씀하시는 거죠?
    You mean the response of the subject and the predicate, right?

문장 성분: sentence component,ぶんのせいぶん【文の成分】,élément d'une phrase,componente de la oración,عنصر من عناصر الجملة,өгүүлбэрийн гишүүн өгүүлбэрийн гишүүн,Thành phần câu,ส่วนประกอบของประโยค,komponen kalimat,члены предложения,句子成分,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 문장 성분 (文章成分) @ Giải nghĩa

🗣️ 문장 성분 (文章成分) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47)